Kích thước
Màn hình
THÔNG SỐ KĨ THUẬT TỦ LẠNH (-) | |
Dòng sản phẩm: | 4 cửa |
Cấp hiệu suất năng lượng: | 5 |
Số cửa tủ: | 4 |
Dạng tay cửa: | Dạng lõm |
Dung tích tổng (L): | 678 |
Dung tích thực (L): | 605 |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 211 |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 394 |
Chiều rộng (mm): | 892 |
Chiều cao (mm): | 1830 |
Chiều sâu (mm) | 766 |
Môi chất lạnh: | R600a |
Màu sắc: | Mặt gương (RD) |
Chất liệu cửa tủ: | Mặt gương |
Khối lượng tủ (kg): | 111 |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | J-tech Inverter |
Khử mùi: | Nano Ag+Cu |
Hệ thống làm lạnh kép (Hybrid cooling): | Có |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Bảng điều khiển: | Nút nhấn (bên trong) |
Tính năng chuông báo cửa: | Có |
Cấp đông nhanh: | Có (Express Freezing) |
Làm lạnh nhanh: | Có (Extra Cool) |
Chế độ tiết kiệm điện: | Có (Eco Mode) |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Hệ thống đèn – ngăn mát: | 14 đèn LED |
Ngăn/hộc giữ tươi: | 2 Ngăn (Extra Cool) |
Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: | 1 Ngăn |
Vỉ (ngăn) trứng: | 1 Vỉ |
Khay kính chịu lực – ngăn mát: | 3 khay (kính chịu lực) |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 7 ngăn (5 ngăn nhỏ + 2 ngăn lớn) |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Bên dưới |
Vỉ đá xoắn: | 4 vỉ |
Vỉ đá viên | 2 Hộp |
Hộc thực phẩm: | 5 hộc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.