1. Lò vi sóng Sharp
Ưu điểm
- Thiết kế đơn giản, hiện đại phù hợp với nhiều phong cách nội thất bếp
- Đa dạng kiểu dáng như: lò vi sóng để bàn, lò vi sóng âm tủ, lò vi sóng có nướng, không nướng..
- Sử dụng chất liệu cao cấp, bền đẹp như thép không gỉ, kính cường lực…
- Khoang lò được thiết kế rộng rãi, hâm nóng thức ăn, rã đông…
- Chất liệu khoang lò được làm bằng thép tráng men, độ bền cao và an toàn.
- Bảng điều khiển Anh – Việt có hình minh hoạt đơn giản, dễ sử dụng
- Tích hợp nhiều tính năng như hâm nóng, rã đông, lò vi sóng kết hợp nướng, hẹn giờ, công nghệ Inverter tiết kiệm điện, chương trình nấu cài đặt sẵn, quạt đối lưu, đèn trong khoang lò, khóa trẻ em,…
- Công suất lò vi sóng Sharp lớn giúp việc nấu nướng trở lên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
- Phân khúc giá đa dạng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với điều kiện kinh tế.
Nhược điểm
- Một số model cũ có thiết kế khoang lò nhỏ, gây bất tiện khi sử dụng.
- Dung tích phổ biến từ 23 – 25 lít, ít model dung tích lớn chỉ sử dụng cho gia đình ít thành viên.
- Giá lò vi sóng Sharp nhỉnh hơn các loại lò thông thường.
2. Lò vi sóng Toshiba
Ưu điểm
- Lò vi sóng Toshiba có kích thước nhỏ gọn tiết kiệm diện tích cho căn bếp nhà bạn. Thiết kế hiện đại với kiểu dáng sang trọng, có màu trắng chủ đạo.
- Dung tích không quá lớn chỉ 20 – 23 lít nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu nấu nướng của gia đình từ 2 – 4 người.
- Lò vi sóng không nướng nhưng được trang bị đầy đủ các chức năng cơ bản như nấu, hâm nóng, rã đông.
- Công suất lò đến 800W với 5 mức công suất từ thấp đến cao dễ dàng điều chỉnh với nút vặn.
- Tính năng hẹn giờ nấu đến 35 phút giúp bạn chủ động trong quá trình nấu nướng.
Nhược điểm
- Nút vặn thiết kế nhỏ và trơn, cần dùng lực mới có thể điều chỉnh gây khó khăn cho người sử dụng.
- Nút bấm mở cửa lò dễ bị kẹt sau thời gian dài sử dụng.
3. So sánh lò vi sóng Sharp và Toshiba
So sánh | Lò vi sóng Sharp | Lò vi sóng Toshiba |
Thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản |
Thiết kế |
|
|
Dung tích | 20 – 30 lít | 20 – 30 lít |
Kích thước | Nhỏ gọn, ít tốn diện tích bếp. | Nhỏ gọn, dễ dàng đặt ở mọi góc bếp. |
Công suất |
|
|
Mức công suất | 4 – 5 mức công suất | 5 mức công suất |
Chức năng chính | Hâm nóng, rã đông, vi sóng
Nướng, thực đơn tự động.. |
Rã đông, hâm nóng, nấu |
Tiện ích | Khóa trẻ em, chế độ hẹn giờ, tiết kiệm điện | Chuông báo khi nấu xong
Hẹn giờ lên tới 99 phút Khoang lò có đèn Khóa trẻ em |
Giá bán | 2 – 3 triệu | 1.9 – 2.6 triệu |
4. Nên mua lò vi sóng Toshiba hay Sharp?
Dựa vào các tiêu chí so sánh trên, có thể thấy rằng lò vi sóng Sharp và Toshiba thực sự chất lượng, đem lại nhiều tiện lợi cho người dùng. Lựa chọn sản phẩm nào còn phụ thuộc vào nhu cầu, tài chính của mỗi người.
- Chọn lò vi sóng Sharp nếu bạn đang tìm dòng sản phẩm có độ bền cao, thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, nhiều tính năng thông minh.
- Chọn lò vi sóng Toshiba nếu bạn không yêu cầu quá cao về thiết kế và tính năng đáp ứng nhu cầu hâm nóng, rã đông cơ bản.
>> Xem thêm: So sánh lò vi sóng Sharp và Panasonic